Xổ số miền Trung hôm nay – Kết quả SXMT mới nhất – KQXSMT cập nhật hàng ngày

Kết quả sổ xố Miền Trung 28/04/2025

Thứ hai Phú YênT.T. Huế
28-04
2025
XSPY
XSTTH
G8
49
23
G7
722
887
G6
7180
9708
2462
1029
6380
8351
G5
7315
7690
G4
39693
20130
00826
18595
72765
98633
46836
77903
85582
76465
85498
63257
18518
61634
G3
71547
47102
44718
60371
G2
89204
74914
G1
19642
95468
GĐB
341415
996601
Đầu Phú YênT.T. Huế
0
08, 02, 04
03, 01
1
15, 15
18, 18, 14
2
22, 26
23, 29
3
30, 33, 36
34
4
49, 47, 42
5
51, 57
6
62, 65
65, 68
7
71
8
80
87, 80, 82
9
93, 95
90, 98

Kết quả sổ xố Miền Trung 27/04/2025

Chủ nhật Khánh HòaKon TumT.T. Huế
27-04
2025
XSKH
XSKT
XSTTH
G8
18
16
52
G7
097
780
382
G6
0013
7332
9335
6240
6289
8330
1083
3718
9938
G5
1203
1850
5278
G4
47704
02564
42978
91204
89181
28953
74089
78049
48116
38637
67749
61826
84159
38400
16282
35343
48278
45718
71913
52027
16564
G3
74698
59938
79187
25986
75790
99560
G2
08566
49571
92931
G1
10560
77324
46889
GĐB
104211
563279
259591
Đầu Khánh HòaKon TumT.T. Huế
0
03, 04, 04
00
1
18, 13, 11
16, 16
18, 18, 13
2
26, 24
27
3
32, 35, 38
30, 37
38, 31
4
40, 49, 49
43
5
53
50, 59
52
6
64, 66, 60
64, 60
7
78
71, 79
78, 78
8
81, 89
80, 89, 87, 86
82, 83, 82, 89
9
97, 98
90, 91

Kết quả sổ xố Miền Trung 26/04/2025

Thứ bảy Đà NẵngĐắk NôngQuảng Ngãi
26-04
2025
XSDNG
XSDNO
XSQNG
G8
99
90
11
G7
408
001
910
G6
3164
6054
9870
2286
9549
9242
3689
6902
2267
G5
8819
0953
3852
G4
58762
06338
40520
12163
31360
28887
16301
15159
30138
34481
11160
32077
33055
26851
14679
47323
56581
53734
59867
38402
80381
G3
85960
61627
01208
51504
97872
26815
G2
91774
18660
69926
G1
94213
20977
99155
GĐB
260998
543193
480106
Đầu Đà NẵngĐắk NôngQuảng Ngãi
0
08, 01
01, 08, 04
02, 02, 06
1
19, 13
11, 10, 15
2
20, 27
23, 26
3
38
38
34
4
49, 42
5
54
53, 59, 55, 51
52, 55
6
64, 62, 63, 60, 60
60, 60
67, 67
7
70, 74
77, 77
79, 72
8
87
86, 81
89, 81, 81
9
99, 98
90, 93

Kết quả sổ xố Miền Trung 25/04/2025

Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
25-04
2025
XSGL
XSNT
G8
21
39
G7
827
983
G6
2197
1646
6105
3644
0756
8698
G5
2972
8778
G4
39498
32639
90774
93693
88392
47608
36764
17126
08204
90230
93853
26393
18930
36164
G3
45036
45535
37898
43199
G2
28450
80222
G1
95347
09597
GĐB
428610
474077
Đầu Gia LaiNinh Thuận
0
05, 08
04
1
10
2
21, 27
26, 22
3
39, 36, 35
39, 30, 30
4
46, 47
44
5
50
56, 53
6
64
64
7
72, 74
78, 77
8
83
9
97, 98, 93, 92
98, 93, 98, 99, 97

Kết quả sổ xố Miền Trung 24/04/2025

Thứ năm Bình ĐịnhQuảng BìnhQuảng Trị
24-04
2025
XSBDI
XSQB
XSQT
G8
55
71
28
G7
118
554
023
G6
7919
3479
5466
7958
7799
4088
0492
3454
2771
G5
3712
9810
6068
G4
27877
76450
40116
05919
70506
25903
55708
48071
05913
52926
86725
69888
53981
13285
28550
11606
70016
71373
23597
75866
15043
G3
85213
12540
31106
56420
58372
61746
G2
35052
36876
59789
G1
13497
90838
48487
GĐB
517355
389615
940176
Đầu Bình ĐịnhQuảng BìnhQuảng Trị
0
06, 03, 08
06
06
1
18, 19, 12, 16, 19, 13
10, 13, 15
16
2
26, 25, 20
28, 23
3
38
4
40
43, 46
5
55, 50, 52, 55
54, 58
54, 50
6
66
68, 66
7
79, 77
71, 71, 76
71, 73, 72, 76
8
88, 88, 81, 85
89, 87
9
97
99
92, 97

Kết quả sổ xố Miền Trung 23/04/2025

Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
23-04
2025
XSDNG
XSKH
G8
33
56
G7
861
992
G6
5805
0237
0265
9943
6670
2763
G5
4654
1626
G4
50537
54254
30065
60159
26396
67675
03538
51518
64487
79467
85848
84155
68251
38719
G3
42031
35628
11824
57777
G2
83845
37215
G1
52278
10471
GĐB
640935
256823
Đầu Đà NẵngKhánh Hòa
0
05
1
18, 19, 15
2
28
26, 24, 23
3
33, 37, 37, 38, 31, 35
4
45
43, 48
5
54, 54, 59
56, 55, 51
6
61, 65, 65
63, 67
7
75, 78
70, 77, 71
8
87
9
96
92

Kết quả sổ xố Miền Trung 22/04/2025

Thứ ba Quảng NamĐắk Lắk
22-04
2025
XSQNM
XSDLK
G8
76
64
G7
378
934
G6
7299
3254
5204
0175
0016
8516
G5
1858
4269
G4
54220
55015
13164
98315
17670
00275
25056
90164
71004
05038
32016
10139
35178
49044
G3
16088
01098
06016
89103
G2
10691
72690
G1
49389
51869
GĐB
037421
319290
Đầu Quảng NamĐắk Lắk
0
04
04, 03
1
15, 15
16, 16, 16, 16
2
20, 21
3
34, 38, 39
4
44
5
54, 58, 56
6
64
64, 69, 64, 69
7
76, 78, 70, 75
75, 78
8
88, 89
9
99, 98, 91
90, 90

Kết quả sổ xố Miền Trung 21/04/2025

Thứ hai Phú YênT.T. Huế
21-04
2025
XSPY
XSTTH
G8
80
87
G7
959
923
G6
0699
2256
8090
8510
4532
3747
G5
2132
9069
G4
01577
90112
60247
62811
76568
47492
87914
61824
78647
91461
21270
02650
95576
87012
G3
07563
13383
32349
31176
G2
92200
31993
G1
13082
37290
GĐB
843518
581392
Đầu Phú YênT.T. Huế
0
00
1
12, 11, 14, 18
10, 12
2
23, 24
3
32
32
4
47
47, 47, 49
5
59, 56
50
6
68, 63
69, 61
7
77
70, 76, 76
8
80, 83, 82
87
9
99, 90, 92
93, 90, 92

Kết quả sổ xố Miền Trung 20/04/2025

Chủ nhật Khánh HòaKon TumT.T. Huế
20-04
2025
XSKH
XSKT
XSTTH
G8
04
57
61
G7
790
364
367
G6
5394
5037
2136
0278
3289
0262
2458
6239
7115
G5
7106
0793
0080
G4
22895
36514
96339
12809
88494
54634
04659
86056
47974
99351
26692
46335
58406
65791
41679
61893
64199
45127
89119
22065
31775
G3
83387
38253
99567
47211
10625
67076
G2
83132
09490
46540
G1
40298
46620
22978
GĐB
584049
912392
597035
Đầu Khánh HòaKon TumT.T. Huế
0
04, 06, 09
06
1
14
11
15, 19
2
20
27, 25
3
37, 36, 39, 34, 32
35
39, 35
4
49
40
5
59, 53
57, 56, 51
58
6
64, 62, 67
61, 67, 65
7
78, 74
79, 75, 76, 78
8
87
89
80
9
90, 94, 95, 94, 98
93, 92, 91, 90, 92
93, 99

Kết quả sổ xố Miền Trung 19/04/2025

Thứ bảy Đà NẵngĐắk NôngQuảng Ngãi
19-04
2025
XSDNG
XSDNO
XSQNG
G8
73
95
87
G7
646
719
929
G6
5395
5931
6625
3284
4914
8385
1417
4343
4751
G5
0623
0168
2055
G4
76007
98833
00492
59143
46734
96532
97787
98109
94496
94725
64402
35541
64841
55001
50619
25877
29994
43380
83776
79380
30347
G3
61134
19514
86748
14544
02710
49116
G2
56924
70094
79003
G1
77600
64873
45468
GĐB
947872
685568
187002
Đầu Đà NẵngĐắk NôngQuảng Ngãi
0
07, 00
09, 02, 01
03, 02
1
14
19, 14
17, 19, 10, 16
2
25, 23, 24
25
29
3
31, 33, 34, 32, 34
4
46, 43
41, 41, 48, 44
43, 47
5
51, 55
6
68, 68
68
7
73, 72
73
77, 76
8
87
84, 85
87, 80, 80
9
95, 92
95, 96, 94
94

Kết quả sổ xố Miền Trung 18/04/2025

Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
18-04
2025
XSGL
XSNT
G8
33
16
G7
849
416
G6
3967
2103
2242
0894
1991
4469
G5
5222
7527
G4
93127
40297
61545
86834
57068
17869
98954
82948
47014
84347
76347
56908
45840
18007
G3
61939
24887
31444
44752
G2
41163
96582
G1
85044
29301
GĐB
089706
962499
Đầu Gia LaiNinh Thuận
0
03, 06
08, 07, 01
1
16, 16, 14
2
22, 27
27
3
33, 34, 39
4
49, 42, 45, 44
48, 47, 47, 40, 44
5
54
52
6
67, 68, 69, 63
69
7
8
87
82
9
97
94, 91, 99

Kết quả sổ xố Miền Trung 17/04/2025

Thứ năm Bình ĐịnhQuảng BìnhQuảng Trị
17-04
2025
XSBDI
XSQB
XSQT
G8
02
28
14
G7
712
640
396
G6
2941
2993
9949
4186
8739
8258
2252
8841
4478
G5
1232
3431
5558
G4
17104
05680
56423
92580
86061
63108
59437
22982
51913
51728
01980
22063
30492
33277
05434
11706
92833
17310
28659
06994
22316
G3
79630
24808
13648
90978
65929
28169
G2
31490
68075
39249
G1
02853
41361
42004
GĐB
992204
624505
855603
Đầu Bình ĐịnhQuảng BìnhQuảng Trị
0
02, 04, 08, 08, 04
05
06, 04, 03
1
12
13
14, 10, 16
2
23
28, 28
29
3
32, 37, 30
39, 31
34, 33
4
41, 49
40, 48
41, 49
5
53
58
52, 58, 59
6
61
63, 61
69
7
77, 78, 75
78
8
80, 80
86, 82, 80
9
93, 90
92
96, 94

Kết quả sổ xố Miền Trung 16/04/2025

Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
16-04
2025
XSDNG
XSKH
G8
31
66
G7
336
676
G6
8597
0801
6784
8627
7825
6014
G5
2363
4533
G4
31623
59359
43823
25012
19449
13611
83777
40432
19605
80485
03490
78286
21329
66819
G3
94202
78153
10093
24327
G2
04409
55134
G1
00269
64830
GĐB
282440
468623
Đầu Đà NẵngKhánh Hòa
0
01, 02, 09
05
1
12, 11
14, 19
2
23, 23
27, 25, 29, 27, 23
3
31, 36
33, 32, 34, 30
4
49, 40
5
59, 53
6
63, 69
66
7
77
76
8
84
85, 86
9
97
90, 93

Kết quả sổ xố Miền Trung 15/04/2025

Thứ ba Quảng NamĐắk Lắk
15-04
2025
XSQNM
XSDLK
G8
08
37
G7
239
273
G6
9270
2911
8129
6817
2322
8866
G5
6824
7721
G4
81872
64206
79422
12994
28925
46472
90686
61824
31726
11892
29049
51747
05466
30059
G3
50276
39001
66467
74493
G2
10771
88491
G1
65920
53951
GĐB
074864
673231
Đầu Quảng NamĐắk Lắk
0
08, 06, 01
1
11
17
2
29, 24, 22, 25, 20
22, 21, 24, 26
3
39
37, 31
4
49, 47
5
59, 51
6
64
66, 66, 67
7
70, 72, 72, 76, 71
73
8
86
9
94
92, 93, 91

Kết quả sổ xố Miền Trung 14/04/2025

Thứ hai Phú YênT.T. Huế
14-04
2025
XSPY
XSTTH
G8
30
49
G7
510
318
G6
0734
8194
6079
4103
9835
3668
G5
3843
7178
G4
42647
46155
38006
57605
74654
41111
26211
39485
17378
40506
99754
36630
29924
65578
G3
06023
40218
97231
54773
G2
13467
04995
G1
74408
47527
GĐB
718388
200690
Đầu Phú YênT.T. Huế
0
06, 05, 08
03, 06
1
10, 11, 11, 18
18
2
23
24, 27
3
30, 34
35, 30, 31
4
43, 47
49
5
55, 54
54
6
67
68
7
79
78, 78, 78, 73
8
88
85
9
94
95, 90

Kết quả sổ xố Miền Trung 13/04/2025

Chủ nhật Khánh HòaKon TumT.T. Huế
13-04
2025
XSKH
XSKT
XSTTH
G8
75
39
07
G7
789
421
433
G6
6860
4183
0835
1707
5798
9854
2846
9924
2618
G5
4038
0592
3338
G4
74636
72046
36082
65455
45266
09412
48504
65450
11677
57919
14269
53669
01950
44166
69669
88444
08840
05757
73511
10030
32982
G3
91572
10721
77228
99356
27180
43927
G2
44778
64081
50696
G1
60811
18127
27742
GĐB
922294
863759
505605
Đầu Khánh HòaKon TumT.T. Huế
0
04
07
07, 05
1
12, 11
19
18, 11
2
21
21, 28, 27
24, 27
3
35, 38, 36
39
33, 38, 30
4
46
46, 44, 40, 42
5
55
54, 50, 50, 56, 59
57
6
60, 66
69, 69, 66
69
7
75, 72, 78
77
8
89, 83, 82
81
82, 80
9
94
98, 92
96

Kết quả sổ xố Miền Trung 12/04/2025

Thứ bảy Đà NẵngĐắk NôngQuảng Ngãi
12-04
2025
XSDNG
XSDNO
XSQNG
G8
14
92
02
G7
850
218
310
G6
7905
2277
7814
8253
8500
0947
7718
9276
7542
G5
6189
3639
8863
G4
92878
55453
20304
58851
82120
08512
86515
69799
16506
49339
24984
75321
94020
42094
15531
65159
72790
41064
44836
00378
71791
G3
02416
06463
92706
69846
92743
37698
G2
06325
60046
89264
G1
40766
91104
09660
GĐB
382097
307811
993248
Đầu Đà NẵngĐắk NôngQuảng Ngãi
0
05, 04
00, 06, 06, 04
02
1
14, 14, 12, 15, 16
18, 11
10, 18
2
20, 25
21, 20
3
39, 39
31, 36
4
47, 46, 46
42, 43, 48
5
50, 53, 51
53
59
6
63, 66
63, 64, 64, 60
7
77, 78
76, 78
8
89
84
9
97
92, 99, 94
90, 91, 98

Kết quả sổ xố Miền Trung 11/04/2025

Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
11-04
2025
XSGL
XSNT
G8
00
20
G7
356
297
G6
1987
1830
1719
2911
0258
1399
G5
1996
4008
G4
93767
40949
12667
72589
84052
89650
30561
91369
68262
44488
60243
64633
59029
66950
G3
14657
04343
44357
12916
G2
50967
83039
G1
95199
40667
GĐB
794644
421676
Đầu Gia LaiNinh Thuận
0
00
08
1
19
11, 16
2
20, 29
3
30
33, 39
4
49, 43, 44
43
5
56, 52, 50, 57
58, 50, 57
6
67, 67, 61, 67
69, 62, 67
7
76
8
87, 89
88
9
96, 99
97, 99

Kết quả sổ xố Miền Trung 10/04/2025

Thứ năm Bình ĐịnhQuảng BìnhQuảng Trị
10-04
2025
XSBDI
XSQB
XSQT
G8
11
76
54
G7
094
100
470
G6
5024
7545
0521
5140
2648
2956
9131
0950
8474
G5
5324
9729
7627
G4
75785
24464
26049
90380
13954
96936
17027
78483
98570
16284
28569
65960
03836
12324
57367
17868
96685
49461
16691
94647
12354
G3
05475
39746
80978
24804
61455
61154
G2
86029
78526
55927
G1
74506
67191
32259
GĐB
942051
879474
884260
Đầu Bình ĐịnhQuảng BìnhQuảng Trị
0
06
00, 04
1
11
2
24, 21, 24, 27, 29
29, 24, 26
27, 27
3
36
36
31
4
45, 49, 46
40, 48
47
5
54, 51
56
54, 50, 54, 55, 54, 59
6
64
69, 60
67, 68, 61, 60
7
75
76, 70, 78, 74
70, 74
8
85, 80
83, 84
85
9
94
91
91

Kết quả sổ xố Miền Trung 09/04/2025

Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
09-04
2025
XSDNG
XSKH
G8
98
27
G7
125
073
G6
5055
0688
8406
1993
3741
7290
G5
7340
1540
G4
70161
44408
13847
40898
57008
08480
78910
18079
30033
95047
31378
70074
32079
03076
G3
19292
65274
42954
35388
G2
54530
80024
G1
70608
40784
GĐB
680635
997212
Đầu Đà NẵngKhánh Hòa
0
06, 08, 08, 08
1
10
12
2
25
27, 24
3
30, 35
33
4
40, 47
41, 40, 47
5
55
54
6
61
7
74
73, 79, 78, 74, 79, 76
8
88, 80
88, 84
9
98, 98, 92
93, 90

Kết quả sổ xố Miền Trung 08/04/2025

Thứ ba Quảng NamĐắk Lắk
08-04
2025
XSQNM
XSDLK
G8
19
51
G7
084
168
G6
6559
2786
4559
8078
9396
4899
G5
5949
0297
G4
81785
78657
05311
50894
25373
09169
12156
67895
63183
92713
54916
17068
12644
26785
G3
24138
94438
77974
91901
G2
01736
80222
G1
37957
78569
GĐB
062760
648587
Đầu Quảng NamĐắk Lắk
0
01
1
19, 11
13, 16
2
22
3
38, 38, 36
4
49
44
5
59, 59, 57, 56, 57
51
6
69, 60
68, 68, 69
7
73
78, 74
8
84, 86, 85
83, 85, 87
9
94
96, 99, 97, 95

Kết quả sổ xố Miền Trung 07/04/2025

Thứ hai Phú YênT.T. Huế
07-04
2025
XSPY
XSTTH
G8
75
91
G7
184
735
G6
5772
8019
2824
4111
3044
5786
G5
2116
4631
G4
11725
99548
11994
04161
16812
65070
51861
42736
95415
73829
77835
33278
50813
22496
G3
76643
66681
10863
67374
G2
07579
78009
G1
32730
28254
GĐB
800371
822458
Đầu Phú YênT.T. Huế
0
09
1
19, 16, 12
11, 15, 13
2
24, 25
29
3
30
35, 31, 36, 35
4
48, 43
44
5
54, 58
6
61, 61
63
7
75, 72, 70, 79, 71
78, 74
8
84, 81
86
9
94
91, 96

Kết quả sổ xố Miền Trung 06/04/2025

Chủ nhật Khánh HòaKon TumT.T. Huế
06-04
2025
XSKH
XSKT
XSTTH
G8
23
93
33
G7
625
658
755
G6
5414
0119
8424
1941
9174
6491
2967
1219
5833
G5
2085
6156
8009
G4
21612
41943
10157
73091
72526
62790
69404
43623
73918
23257
41448
94942
82946
06908
54352
64352
94512
53515
85578
76365
61121
G3
61260
44577
44770
26732
00484
48063
G2
24711
84163
59960
G1
61420
37076
00389
GĐB
798289
709077
507136
Đầu Khánh HòaKon TumT.T. Huế
0
04
08
09
1
14, 19, 12, 11
18
19, 12, 15
2
23, 25, 24, 26, 20
23
21
3
32
33, 33, 36
4
43
41, 48, 42, 46
5
57
58, 56, 57
55, 52, 52
6
60
63
67, 65, 63, 60
7
77
74, 70, 76, 77
78
8
85, 89
84, 89
9
91, 90
93, 91

Kết quả sổ xố Miền Trung 05/04/2025

Thứ bảy Đà NẵngĐắk NôngQuảng Ngãi
05-04
2025
XSDNG
XSDNO
XSQNG
G8
21
75
56
G7
540
202
158
G6
7403
6955
8633
1410
8353
8119
5173
7195
4498
G5
1623
9228
5650
G4
73113
36519
98073
97180
52641
30533
40595
70475
58341
70533
33458
11143
58042
13938
29584
40896
45129
47377
08659
80259
49616
G3
96954
99661
47456
76763
52509
40929
G2
08193
48613
02654
G1
49903
84741
78082
GĐB
054268
905803
544261
Đầu Đà NẵngĐắk NôngQuảng Ngãi
0
03, 03
02, 03
09
1
13, 19
10, 19, 13
16
2
21, 23
28
29, 29
3
33, 33
33, 38
4
40, 41
41, 43, 42, 41
5
55, 54
53, 58, 56
56, 58, 50, 59, 59, 54
6
61, 68
63
61
7
73
75, 75
73, 77
8
80
84, 82
9
95, 93
95, 98, 96

Kết quả sổ xố Miền Trung 04/04/2025

Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
04-04
2025
XSGL
XSNT
G8
95
87
G7
361
665
G6
2060
5647
6282
7071
2122
2900
G5
6148
5277
G4
50769
43321
13676
52579
48500
19370
93547
23313
81415
85948
88793
56383
42280
76772
G3
26864
80313
48565
26151
G2
38452
80162
G1
40060
02539
GĐB
356496
548145
Đầu Gia LaiNinh Thuận
0
00
00
1
13
13, 15
2
21
22
3
39
4
47, 48, 47
48, 45
5
52
51
6
61, 60, 69, 64, 60
65, 65, 62
7
76, 79, 70
71, 77, 72
8
82
87, 83, 80
9
95, 96
93

Kết quả sổ xố Miền Trung 03/04/2025

Thứ năm Bình ĐịnhQuảng BìnhQuảng Trị
03-04
2025
XSBDI
XSQB
XSQT
G8
93
56
42
G7
816
687
183
G6
9595
1374
2752
7758
0456
5096
3192
4340
2162
G5
8314
6267
9604
G4
62745
72849
56815
95053
66017
32589
71965
11044
57431
29796
94800
37984
74671
89037
62414
67502
36237
16026
77592
21663
54692
G3
08442
72668
79650
09447
42843
63979
G2
24003
72421
02278
G1
95790
23123
62666
GĐB
514816
038323
070337
Đầu Bình ĐịnhQuảng BìnhQuảng Trị
0
03
00
04, 02
1
16, 14, 15, 17, 16
14
2
21, 23, 23
26
3
31, 37
37, 37
4
45, 49, 42
44, 47
42, 40, 43
5
52, 53
56, 58, 56, 50
6
65, 68
67
62, 63, 66
7
74
71
79, 78
8
89
87, 84
83
9
93, 95, 90
96, 96
92, 92, 92

Kết quả sổ xố Miền Trung 02/04/2025

Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
02-04
2025
XSDNG
XSKH
G8
22
96
G7
813
384
G6
7568
3619
6909
6904
4639
6660
G5
0094
3593
G4
04756
34539
02799
68875
59215
18962
36660
70294
85992
16250
22799
93219
43415
91236
G3
76886
13055
88675
23109
G2
87995
04799
G1
50479
50378
GĐB
260180
734202
Đầu Đà NẵngKhánh Hòa
0
09
04, 09, 02
1
13, 19, 15
19, 15
2
22
3
39
39, 36
4
5
56, 55
50
6
68, 62, 60
60
7
75, 79
75, 78
8
86, 80
84
9
94, 99, 95
96, 93, 94, 92, 99, 99

Kết quả sổ xố Miền Trung 01/04/2025

Thứ ba Quảng NamĐắk Lắk
01-04
2025
XSQNM
XSDLK
G8
61
16
G7
729
166
G6
7836
9221
7929
1422
0876
4364
G5
2966
7460
G4
74265
90717
61396
43741
41966
61597
43354
72261
43610
44662
37870
43520
37936
70028
G3
33350
96129
85555
52168
G2
20096
93336
G1
11827
46410
GĐB
677808
195227
Đầu Quảng NamĐắk Lắk
0
08
1
17
16, 10, 10
2
29, 21, 29, 29, 27
22, 20, 28, 27
3
36
36, 36
4
41
5
54, 50
55
6
61, 66, 65, 66
66, 64, 60, 61, 62, 68
7
76, 70
8
9
96, 97, 96

Kết quả sổ xố Miền Trung 31/03/2025

Thứ hai Phú YênT.T. Huế
31-03
2025
XSPY
XSTTH
G8
50
03
G7
807
401
G6
2318
6677
3628
6418
1439
7009
G5
3748
5596
G4
65748
10308
46619
14109
98019
71311
60692
46279
79523
39132
54809
35189
68858
78809
G3
48825
06289
97485
49996
G2
01808
53337
G1
87801
57239
GĐB
632945
759609
Đầu Phú YênT.T. Huế
0
07, 08, 09, 08, 01
03, 01, 09, 09, 09, 09
1
18, 19, 19, 11
18
2
28, 25
23
3
39, 32, 37, 39
4
48, 48, 45
5
50
58
6
7
77
79
8
89
89, 85
9
92
96, 96

Kết quả sổ xố Miền Trung 30/03/2025

Chủ nhật Khánh HòaKon TumT.T. Huế
30-03
2025
XSKH
XSKT
XSTTH
G8
87
44
17
G7
413
724
851
G6
2096
8982
4139
1824
0538
0982
7510
4050
3176
G5
0070
3213
4677
G4
49164
18985
01374
27369
17853
25973
69975
41638
65230
67815
25924
35148
05910
42111
20724
44143
76032
32485
88549
58741
34183
G3
98634
50274
07790
87218
75517
90161
G2
99492
37051
88126
G1
12547
60429
13323
GĐB
229641
794909
858266
Đầu Khánh HòaKon TumT.T. Huế
0
09
1
13
13, 15, 10, 11, 18
17, 10, 17
2
24, 24, 24, 29
24, 26, 23
3
39, 34
38, 38, 30
32
4
47, 41
44, 48
43, 49, 41
5
53
51
51, 50
6
64, 69
61, 66
7
70, 74, 73, 75, 74
76, 77
8
87, 82, 85
82
85, 83
9
96, 92
90