Kết quả Xổ số miền Nam Thứ 5 – XSMN Thứ Năm hàng tuần – SXMN mới nhất

Kết quả sổ xố Miền Nam 02/02/2023

Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
02-02
2023
2K1
AG-2K1
2K1
G8
87
02
87
G7
333
544
335
G6
9588
0495
8946
0484
3265
7766
8189
0354
3193
G5
2453
0230
1468
G4
39303
92507
04649
61202
09741
41637
88278
51762
46878
82841
30566
00937
19500
40792
32527
79819
79290
57532
88709
92704
54878
G3
17348
56775
87192
91021
92727
62102
G2
92670
87825
77044
G1
15839
30660
81574
GĐB
202764
643317
895450
Đầu Tây NinhAn GiangBình Thuận
0
03, 07, 02
02, 00
09, 04, 02
1
17
19
2
21, 25
27, 27
3
33, 37, 39
30, 37
35, 32
4
46, 49, 41, 48
44, 41
44
5
53
54, 50
6
64
65, 66, 62, 66, 60
68
7
78, 75, 70
78
78, 74
8
87, 88
84
87, 89
9
95
92, 92
93, 90

Kết quả sổ xố Miền Nam 26/01/2023

Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
26-01
2023
1K4
AG-1K4
1K4
G8
41
65
67
G7
208
195
178
G6
4017
3016
1212
3324
0050
8041
8985
5089
7655
G5
6680
2051
9472
G4
24227
26734
51836
04462
68942
12387
86188
35160
08014
23406
75956
22896
24390
63507
80006
14023
78514
43657
01821
50047
91587
G3
40401
59784
23204
53291
95952
90854
G2
14308
58948
05187
G1
18300
00233
86801
GĐB
397242
276935
021982
Đầu Tây NinhAn GiangBình Thuận
0
08, 01, 08, 00
06, 07, 04
06, 01
1
17, 16, 12
14
14
2
27
24
23, 21
3
34, 36
33, 35
4
41, 42, 42
41, 48
47
5
50, 51, 56
55, 57, 52, 54
6
62
65, 60
67
7
78, 72
8
80, 87, 88, 84
85, 89, 87, 87, 82
9
95, 96, 90, 91

Kết quả sổ xố Miền Nam 19/01/2023

Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
19-01
2023
1K3
AG-1K3
1K3
G8
03
37
58
G7
065
217
460
G6
7763
9894
3922
6818
4995
9624
7804
3003
0722
G5
6283
7621
7572
G4
83957
55638
39033
66156
77061
85511
08758
92102
53745
29978
00560
10178
89959
24636
45401
92173
07401
05188
51126
45535
84096
G3
73823
69177
51285
69362
80852
38600
G2
12051
52761
58091
G1
64156
91069
95230
GĐB
908607
067127
495709
Đầu Tây NinhAn GiangBình Thuận
0
03, 07
02
04, 03, 01, 01, 00, 09
1
11
17, 18
2
22, 23
24, 21, 27
22, 26
3
38, 33
37, 36
35, 30
4
45
5
57, 56, 58, 51, 56
59
58, 52
6
65, 63, 61
60, 62, 61, 69
60
7
77
78, 78
72, 73
8
83
85
88
9
94
95
96, 91

Kết quả sổ xố Miền Nam 12/01/2023

Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
12-01
2023
1K2
AG-1K2
1K2
G8
51
85
28
G7
760
283
613
G6
0098
6070
0202
5384
7623
7321
9139
6223
5561
G5
9640
2952
7542
G4
82264
56813
27751
30209
63235
30511
35379
17330
50444
43461
23426
26461
01341
41130
44968
16532
90692
42323
10915
36658
16653
G3
86230
75473
34506
04515
49391
22092
G2
19588
61981
75433
G1
69296
83359
70289
GĐB
426832
470279
883853
Đầu Tây NinhAn GiangBình Thuận
0
02, 09
06
1
13, 11
15
13, 15
2
23, 21, 26
28, 23, 23
3
35, 30, 32
30, 30
39, 32, 33
4
40
44, 41
42
5
51, 51
52, 59
58, 53, 53
6
60, 64
61, 61
61, 68
7
70, 79, 73
79
8
88
85, 83, 84, 81
89
9
98, 96
92, 91, 92

Kết quả sổ xố Miền Nam 05/01/2023

Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
05-01
2023
1K1
AG-1K1
11K1
G8
37
41
57
G7
046
140
314
G6
7429
0155
9809
1404
7478
7839
0107
4958
5313
G5
3878
3787
0395
G4
23451
25886
72108
57990
82394
68537
75997
76330
94342
29271
11261
23002
09602
78357
85901
73351
07039
41989
19259
84416
87545
G3
26371
42641
41426
67718
84886
07613
G2
66647
88463
64939
G1
05305
34824
74534
GĐB
078483
742910
822288
Đầu Tây NinhAn GiangBình Thuận
0
09, 08, 05
04, 02, 02
07, 01
1
18, 10
14, 13, 16, 13
2
29
26, 24
3
37, 37
39, 30
39, 39, 34
4
46, 41, 47
41, 40, 42
45
5
55, 51
57
57, 58, 51, 59
6
61, 63
7
78, 71
78, 71
8
86, 83
87
89, 86, 88
9
90, 94, 97
95

Kết quả sổ xố Miền Nam 29/12/2022

Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
29-12
2022
12K5
AG-12K5
12K5
G8
42
50
59
G7
798
345
505
G6
2527
6990
4867
5617
2990
2285
2121
9078
5948
G5
6053
2538
4893
G4
81612
86143
73164
43621
02937
44982
91444
41038
31283
63205
87207
57467
58948
64121
89497
55945
06646
75153
76552
72008
46219
G3
74730
06064
34867
84219
75139
23526
G2
05487
59010
79276
G1
47506
85945
17420
GĐB
892443
864003
659929
Đầu Tây NinhAn GiangBình Thuận
0
06
05, 07, 03
05, 08
1
12
17, 19, 10
19
2
27, 21
21
21, 26, 20, 29
3
37, 30
38, 38
39
4
42, 43, 44, 43
45, 48, 45
48, 45, 46
5
53
50
59, 53, 52
6
67, 64, 64
67, 67
7
78, 76
8
82, 87
85, 83
9
98, 90
90
93, 97

Kết quả sổ xố Miền Nam 22/12/2022

Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
22-12
2022
12K4
AG-12K4
12K4
G8
94
24
50
G7
088
181
778
G6
7114
1530
0015
3455
4219
1359
3466
6380
7582
G5
1108
1006
6553
G4
11328
11849
30802
06464
67201
24873
39449
99420
55359
27999
64724
77475
67860
92637
03001
47658
81834
98078
89579
02001
00793
G3
30405
89071
23203
63289
60319
39844
G2
25612
53815
30503
G1
51810
81865
57703
GĐB
844412
457607
060911
Đầu Tây NinhAn GiangBình Thuận
0
08, 02, 01, 05
06, 03, 07
01, 01, 03, 03
1
14, 15, 12, 10, 12
19, 15
19, 11
2
28
24, 20, 24
3
30
37
34
4
49, 49
44
5
55, 59, 59
50, 53, 58
6
64
60, 65
66
7
73, 71
75
78, 78, 79
8
88
81, 89
80, 82
9
94
99
93