Kết quả Xổ số miền Nam Thứ 7 – XSMN Thứ Bảy hàng tuần – SXMN mới nhất

Kết quả sổ xố Miền Nam 29/10/2011

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
29-10
2011
XSHCM - Loại vé: L: 10E7
XSLA - Loại vé: 10K5
XSHG - Loại vé: K5T10
XSBP - Loại vé: 10K5
G8
77
47
68
33
G7
120
891
366
203
G6
6794
3096
1977
5609
6513
0003
5799
8606
6796
5168
1488
1630
G5
5399
3197
4677
2477
G4
92323
91757
52514
32880
31233
05464
48921
13512
29191
87884
20851
16583
09755
22564
96688
79919
07215
94437
21689
67485
79314
70513
30979
54261
32464
44575
96932
46482
G3
45557
24456
15887
08014
48629
49555
08859
53807
G2
80464
87924
80436
88502
G1
40497
03114
20450
49891
GĐB
574122
631983
351979
743609
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
09, 03
06
03, 07, 02, 09
1
14
13, 12, 14, 14
19, 15, 14
13
2
20, 23, 21, 22
24
29
3
33
37, 36
33, 30, 32
4
47
5
57, 57, 56
51, 55
55, 50
59
6
64, 64
64
68, 66
68, 61, 64
7
77, 77
77, 79
77, 79, 75
8
80
84, 83, 87, 83
88, 89, 85
88, 82
9
94, 96, 99, 97
91, 97, 91
99, 96
91

Kết quả sổ xố Miền Nam 22/10/2011

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
22-10
2011
XSHCM - Loại vé: 10D7
XSLA - Loại vé: 10K4
XSHG - Loại vé: K4T10
XSBP - Loại vé: 10K4
G8
12
78
36
96
G7
196
304
560
302
G6
9450
3673
9229
6501
6168
4719
8514
8436
0788
5946
2346
4608
G5
3380
8114
8581
5117
G4
02887
92019
47134
53581
80386
76808
18499
18529
25097
50584
81840
67448
70056
63537
14118
99866
14723
41549
78931
67410
12255
21229
07811
81794
05494
46301
05624
86553
G3
87271
87934
38624
05412
69721
84575
30032
74032
G2
92444
78107
94923
19510
G1
67335
85089
54616
72128
GĐB
710562
311880
093051
135919
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
08
04, 01, 07
02, 08, 01
1
12, 19
19, 14, 12
14, 18, 10, 16
17, 11, 10, 19
2
29
29, 24
23, 21, 23
29, 24, 28
3
34, 34, 35
37
36, 36, 31
32, 32
4
44
40, 48
49
46, 46
5
50
56
55, 51
53
6
62
68
60, 66
7
73, 71
78
75
8
80, 87, 81, 86
84, 89, 80
88, 81
9
96, 99
97
96, 94, 94

Kết quả sổ xố Miền Nam 15/10/2011

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
15-10
2011
XSHCM - Loại vé: 10C7
XSLA - Loại vé: 10K3
XSHG - Loại vé: K3T10
XSBP - Loại vé: 10K3
G8
26
33
85
09
G7
982
103
677
503
G6
6479
2685
9932
1194
1547
9442
7691
3621
2445
1995
0207
0961
G5
5690
0132
6090
2991
G4
61114
87587
40993
30281
01163
44345
56442
03676
60187
97002
29284
20152
86315
55558
70987
96898
83278
56820
78302
83915
66178
45320
41993
74163
96419
54434
39091
43523
G3
70543
89473
39564
27132
17495
11217
93988
80338
G2
85208
22446
53950
87051
G1
71771
05296
01629
33207
GĐB
994828
070785
066448
624581
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
08
03, 02
02
09, 03, 07, 07
1
14
15
15, 17
19
2
26, 28
21, 20, 29
20, 23
3
32
33, 32, 32
34, 38
4
45, 42, 43
47, 42, 46
45, 48
5
52, 58
50
51
6
63
64
61, 63
7
79, 73, 71
76
77, 78, 78
8
82, 85, 87, 81
87, 84, 85
85, 87
88, 81
9
90, 93
94, 96
91, 90, 98, 95
95, 91, 93, 91

Kết quả sổ xố Miền Nam 08/10/2011

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
08-10
2011
XSHCM - Loại vé: 10B7
XSLA - Loại vé: 10K2
XSHG - Loại vé: K2T10
XSBP - Loại vé: 10K2
G8
12
05
01
20
G7
539
731
847
855
G6
0726
3834
3730
3377
3382
0298
8093
0263
9827
4028
4521
9571
G5
1824
0850
1039
9890
G4
11337
09741
91479
25764
38468
15639
06938
08731
96029
44118
32338
50803
57285
64434
48204
02209
26776
54033
79568
15328
01514
18567
14305
06014
69452
75545
81666
16898
G3
11475
66608
90407
10286
49512
66059
94513
88533
G2
94421
85898
11073
03143
G1
26407
60134
00219
54012
GĐB
633058
364849
145187
433247
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
08, 07
05, 03, 07
01, 04, 09
05
1
12
18
14, 12, 19
14, 13, 12
2
26, 24, 21
29
27, 28
20, 28, 21
3
39, 34, 30, 37, 39, 38
31, 31, 38, 34, 34
39, 33
33
4
41
49
47
45, 43, 47
5
58
50
59
55, 52
6
64, 68
63, 68
67, 66
7
79, 75
77
76, 73
71
8
82, 85, 86
87
9
98, 98
93
90, 98

Kết quả sổ xố Miền Nam 01/10/2011

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
01-10
2011
XSHCM - Loại vé: 10A7
XSLA - Loại vé: 10K1
XSHG - Loại vé: K1T10
XSBP - Loại vé: 10K1
G8
37
76
80
72
G7
879
690
443
333
G6
7312
4213
6084
0943
1877
2049
3964
9728
1904
3318
2605
8343
G5
6746
1219
6350
4617
G4
89956
50730
26511
09267
57200
45182
57884
92985
88426
35538
61225
74487
65304
80986
00408
17803
11771
89984
17208
05518
01596
14670
89183
28239
08867
27650
08138
49380
G3
99756
49768
91347
10616
53721
43514
75907
54287
G2
47481
37923
97467
48415
G1
68239
63159
59042
30756
GĐB
263407
327993
686208
744624
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
00, 07
04
04, 08, 03, 08, 08
05, 07
1
12, 13, 11
19, 16
18, 14
18, 17, 15
2
26, 25, 23
28, 21
24
3
37, 30, 39
38
33, 39, 38
4
46
43, 49, 47
43, 42
43
5
56, 56
59
50
50, 56
6
67, 68
64, 67
67
7
79
76, 77
71
72, 70
8
84, 82, 84, 81
85, 87, 86
80, 84
83, 80, 87
9
90, 93
96

Kết quả sổ xố Miền Nam 24/09/2011

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
24-09
2011
XSHCM - Loại vé: 9D7
XSLA - Loại vé: 9K4
XSHG - Loại vé: K4T9
XSBP - Loại vé: 9K4
G8
28
27
59
35
G7
970
978
328
855
G6
2447
6019
8043
1108
3562
0646
5427
3231
0442
5693
2561
7638
G5
6913
0997
2303
1563
G4
79034
95032
30093
40458
54018
23592
66338
08526
43922
33661
41770
05998
36152
01745
57245
07940
66591
56634
12156
54698
18557
49689
73014
13977
96815
53831
30201
90276
G3
46378
19771
65879
79514
88577
82843
29257
56671
G2
27054
50956
23215
18837
G1
88550
22081
56096
68030
GĐB
492685
943397
692649
914867
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
08
03
01
1
19, 13, 18
14
15
14, 15
2
28
27, 26, 22
28, 27
3
34, 32, 38
31, 34
35, 38, 31, 37, 30
4
47, 43
46, 45
42, 45, 40, 43, 49
5
58, 54, 50
52, 56
59, 56, 57
55, 57
6
62, 61
61, 63, 67
7
70, 78, 71
78, 70, 79
77
77, 76, 71
8
85
81
89
9
93, 92
97, 98, 97
91, 98, 96
93

Kết quả sổ xố Miền Nam 17/09/2011

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
17-09
2011
XSHCM - Loại vé: 9C7
XSLA - Loại vé: 9K3
XSHG - Loại vé: K3T9
XSBP - Loại vé: 9K3
G8
76
45
69
71
G7
696
835
231
538
G6
7903
2272
6578
7349
7361
0007
3138
5813
5195
6338
9336
4560
G5
7108
4800
9272
4839
G4
19765
65565
84535
88012
79427
46586
64716
73611
99717
73274
23200
95532
12169
64774
24314
36471
82890
44383
38644
72683
20469
56494
97161
12730
99789
20498
74124
27348
G3
78571
99188
55762
02898
00289
43980
47758
42122
G2
83020
51219
33333
45036
G1
66796
32637
11290
08575
GĐB
133407
685684
862996
685967
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
03, 08, 07
07, 00, 00
1
12, 16
11, 17, 19
13, 14
2
27, 20
24, 22
3
35
35, 32, 37
31, 38, 33
38, 38, 36, 39, 30, 36
4
45, 49
44
48
5
58
6
65, 65
61, 69, 62
69, 69
60, 61, 67
7
76, 72, 78, 71
74, 74
72, 71
71, 75
8
86, 88
84
83, 83, 89, 80
89
9
96, 96
98
95, 90, 90, 96
94, 98