Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 7 – XSMT Thứ Bảy hàng tuần – SXMT mới nhất

Kết quả sổ xố Miền Trung 18/11/2023

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
18-11
2023
XSHCM - Loại vé: 11C7
XSLA - Loại vé: 11K3
XSHG - Loại vé: K3T11
XSBP - Loại vé: 11K3-N23
G8
54
21
98
67
G7
034
778
086
534
G6
1659
3561
6543
2485
0217
0910
7626
9657
2284
7409
2342
3283
G5
9057
4873
6553
7883
G4
38015
24086
46952
45083
51436
70809
46990
09690
43833
18441
71527
21439
74181
03438
54002
07509
30537
61099
51789
61245
00105
60787
02135
76271
79663
91569
59015
28289
G3
83019
87102
56412
60766
10314
80597
70022
96397
G2
25986
33488
30352
97802
G1
66418
14351
01471
79242
GĐB
081430
033554
445376
227867
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
09, 02
02, 09, 05
09, 02
1
15, 19, 18
17, 10, 12
14
15
2
21, 27
26
22
3
34, 36, 30
33, 39, 38
37
34, 35
4
43
41
45
42, 42
5
54, 59, 57, 52
51, 54
57, 53, 52
6
61
66
67, 63, 69, 67
7
78, 73
71, 76
71
8
86, 83, 86
85, 81, 88
86, 84, 89
83, 83, 87, 89
9
90
90
98, 99, 97
97

Kết quả sổ xố Miền Trung 11/11/2023

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
11-11
2023
XSHCM - Loại vé: 11B7
XSLA - Loại vé: 11K2
XSHG - Loại vé: K2T11
XSBP - Loại vé: 11K2-N23
G8
88
01
72
73
G7
226
806
026
947
G6
5465
8806
1829
2281
0131
2214
8381
7366
2715
3593
7028
8932
G5
5392
4119
2498
9246
G4
08083
61073
60876
12882
69110
21588
14120
17131
91662
25939
00691
09675
10570
09434
79284
64654
25545
35290
84176
45746
23080
62494
27771
23229
79164
76789
22488
78763
G3
95615
25632
14063
29797
15834
31868
71051
21890
G2
88954
47419
49853
04322
G1
46924
29969
00606
20269
GĐB
692238
101272
298546
298285
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
06
01, 06
06
1
10, 15
14, 19, 19
15
2
26, 29, 20, 24
26
28, 29, 22
3
32, 38
31, 31, 39, 34
34
32
4
45, 46, 46
47, 46
5
54
54, 53
51
6
65
62, 63, 69
66, 68
64, 63, 69
7
73, 76
75, 70, 72
72, 76
73, 71
8
88, 83, 82, 88
81
81, 84, 80
89, 88, 85
9
92
91, 97
98, 90
93, 94, 90

Kết quả sổ xố Miền Trung 04/11/2023

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
04-11
2023
XSHCM - Loại vé: 11A7
XSLA - Loại vé: 11K1
XSHG - Loại vé: K1T11
XSBP - Loại vé: 11K1-N23
G8
54
80
21
15
G7
002
587
207
698
G6
8386
4913
5854
5545
3106
6411
1775
3270
1754
9163
6151
2750
G5
7818
4661
0227
4078
G4
27979
01386
26395
11150
46281
13918
18475
55791
37329
52379
78456
87765
08122
30649
25461
00794
92793
64958
82940
39775
00343
90552
25195
90001
20493
08112
60851
32174
G3
46513
21683
31942
96785
17013
50614
20152
23000
G2
53648
94577
04414
79727
G1
22845
80830
92767
16318
GĐB
820585
200606
837871
728076
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
02
06, 06
07
01, 00
1
13, 18, 18, 13
11
13, 14, 14
15, 12, 18
2
29, 22
21, 27
27
3
30
4
48, 45
45, 49, 42
40, 43
5
54, 54, 50
56
54, 58
51, 50, 52, 51, 52
6
61, 65
61, 67
63
7
79, 75
79, 77
75, 70, 75, 71
78, 74, 76
8
86, 86, 81, 83, 85
80, 87, 85
9
95
91
94, 93
98, 95, 93

Kết quả sổ xố Miền Trung 28/10/2023

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
28-10
2023
XSHCM - Loại vé: 10D7
XSLA - Loại vé: 10K4
XSHG - Loại vé: K4T10
XSBP - Loại vé: 10K4-N23
G8
16
35
13
54
G7
438
318
915
068
G6
2514
2178
0065
6370
8108
6091
0294
7217
2340
5962
5389
8301
G5
0928
8365
0509
0470
G4
69862
76581
47816
31426
54055
93709
53545
97730
73701
33166
97426
60122
90491
19743
91633
34211
73674
92974
19257
60456
52199
23182
14054
18648
22118
53909
73388
42149
G3
67184
52908
35588
47571
53409
22125
17645
31769
G2
76932
76449
75692
13731
G1
48335
49671
49986
00910
GĐB
578796
755944
053900
947492
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
09, 08
08, 01
09, 09, 00
01, 09
1
16, 14, 16
18
13, 15, 17, 11
18, 10
2
28, 26
26, 22
25
3
38, 32, 35
35, 30
33
31
4
45
43, 49, 44
40
48, 49, 45
5
55
57, 56
54, 54
6
65, 62
65, 66
68, 62, 69
7
78
70, 71, 71
74, 74
70
8
81, 84
88
86
89, 82, 88
9
96
91, 91
94, 99, 92
92

Kết quả sổ xố Miền Trung 21/10/2023

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
21-10
2023
XSHCM - Loại vé: 10C7
XSLA - Loại vé: 10K3
XSHG - Loại vé: K3T10
XSBP - Loại vé: 10K3-N23
G8
40
31
28
74
G7
425
531
968
007
G6
8940
4058
2832
0631
8022
9025
7650
2441
9785
4197
4678
7389
G5
0932
4630
5327
1290
G4
94993
37505
35062
74921
87696
15173
31400
46081
31833
16997
85485
18892
02597
21276
41082
00401
70196
23370
91187
24461
43014
68572
29424
95937
38291
28351
12949
21111
G3
12059
82164
92675
38910
40428
83538
75264
26302
G2
11394
23355
61731
48840
G1
08597
63450
90328
90328
GĐB
813827
044937
167925
306581
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
05, 00
01
07, 02
1
10
14
11
2
25, 21, 27
22, 25
28, 27, 28, 28, 25
24, 28
3
32, 32
31, 31, 31, 30, 33, 37
38, 31
37
4
40, 40
41
49, 40
5
58, 59
55, 50
50
51
6
62, 64
68, 61
64
7
73
76, 75
70
74, 78, 72
8
81, 85
85, 82, 87
89, 81
9
93, 96, 94, 97
97, 92, 97
96
97, 90, 91

Kết quả sổ xố Miền Trung 14/10/2023

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
14-10
2023
XSHCM - Loại vé: 10B7
XSLA - Loại vé: 10K2
XSHG - Loại vé: K2T10
XSBP - Loại vé: 10K2-N23
G8
38
21
68
78
G7
624
620
079
795
G6
6847
4014
0504
3191
7290
8772
6939
3888
6947
7106
0918
2497
G5
3110
2663
3376
1163
G4
03805
16325
89970
51132
82785
06682
56552
63264
31376
89859
47571
93554
56632
29956
85019
61341
59678
63548
79143
12633
26369
48448
99355
67995
36866
70618
05687
65225
G3
82584
53738
23612
38287
35036
48044
42204
82540
G2
54242
74965
39775
26720
G1
09591
40854
62410
39765
GĐB
310208
620613
635150
954335
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
04, 05, 08
06, 04
1
14, 10
12, 13
19, 10
18, 18
2
24, 25
21, 20
25, 20
3
38, 32, 38
32
39, 33, 36
35
4
47, 42
47, 41, 48, 43, 44
48, 40
5
52
59, 54, 56, 54
50
55
6
63, 64, 65
68, 69
63, 66, 65
7
70
72, 76, 71
79, 76, 78, 75
78
8
85, 82, 84
87
88
87
9
91
91, 90
95, 97, 95

Kết quả sổ xố Miền Trung 07/10/2023

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
07-10
2023
XSHCM - Loại vé: 10A7
XSLA - Loại vé: 10K1
XSHG - Loại vé: K1T10
XSBP - Loại vé: 10K1-N23
G8
55
48
66
57
G7
290
257
358
592
G6
8699
4808
9550
3688
7120
6422
2537
3793
4824
3921
5140
1502
G5
0349
6978
5474
5211
G4
32514
54394
56829
71271
48309
28919
81282
32470
41052
17654
08243
82191
17122
34972
74654
73201
11141
14642
48590
90116
35611
66785
70938
37944
92048
56170
12089
17152
G3
70688
92683
40285
56398
17397
26759
49788
38172
G2
25856
71709
26085
67330
G1
51248
73577
45023
50690
GĐB
417800
723191
190112
521110
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
08, 09, 00
09
01
02
1
14, 19
16, 11, 12
11, 10
2
29
20, 22, 22
24, 23
21
3
37
38, 30
4
49, 48
48, 43
41, 42
40, 44, 48
5
55, 50, 56
57, 52, 54
58, 54, 59
57, 52
6
66
7
71
78, 70, 72, 77
74
70, 72
8
82, 88, 83
88, 85
85
85, 89, 88
9
90, 99, 94
91, 98, 91
93, 90, 97
92, 90